button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Micro dành cho nhạc cụ Shure BETA 98A/C

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUBETA98A
Thương hiệuShure
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 5.800.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA - Trung Chính Audio là đại lý phân phối thiết bị âm thanh hội nghị shure : Micro SHURE, Micro trống Shure, Micro cài áo Shure, Micro cổ ngỗng Shure, Micro không dây Shure, Micro để bàn Shure/ Hãng Shure thành lập vào năm 1925 với tên gọi "The Shure Radio Company". Năm 1931, Shure và kỹ sư Ralph Glover bắt đầu phát triển micro Shure đầu tiên..

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Giới thiệu Micro dành cho nhạc cụ Shure BETA 98A/C

Micro dành cho nhạc cụ Shure BETA 98A/C là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng Beta (Beta Micro Phones) được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Trung Chính Audio tại Việt Nam.

Micro Shure BETA 98A/C

Cho dù bạn đang chơi trống, nhạc cụ gió, đàn piano hay bất cứ thứ gì đòi hỏi phải đặt ở vị trí chật hẹp, bạn sẽ yêu thích micrô ngưng tụ mini Beta 98A / C của Shure. Kích thước nhỏ gọn của nó làm cho bản Beta 98A/C hoàn hảo cho các tình huống trong đó micrô cỡ lớn không vừa vặn - nhưng micrô nhỏ này không thỏa hiệp với âm thanh ấn tượng, chính xác. Mẫu thiết bị lấy mẫu cardioid giúp giữ âm thanh ngoài không mong muốn ở trên vịnh, trong khi bộ điều hợp xoay shockmount đi kèm giúp dễ dàng lắp đặt bản Beta 98A /C lên một giá đỡ micro chuẩn.

  • Micro Shure BETA 98A/C hiệu suất trực tiếp cao cấp với chất lượng Shure, độ chắc chắn và độ tin cậy
  • Mẫu lấy mẫu cardioid đồng đều để đạt được mức tối đa trước khi phản hồi và loại bỏ âm thanh trục ngoài cao cấp
  • Đáp ứng tần số phù hợp đặc biệt hình cho trống, bộ gõ, lau sậy, andhorns
  • Thiết kế nhỏ gọn làm giảm sự lộn xộn giai đoạn
  • Dải động rộng để sử dụng trong môi trường SPL cao
  • Tùy chọn A98D gắn kết là không phô trương, linh hoạt và dễ điều chỉnh
  • Kết cấu kim loại tráng men và lưới tản nhiệt bằng thép không gỉ chống mài mòn và lạm dụng.

II. Thông số kĩ thuật của Micro dành cho nhạc cụ Shure BETA 98A/C

Chủng loại Electret Condenser
Mẫu cực Cardioid
Tần số đáp ứng 20 đến 20.000 Hz
Trở kháng đầu ra @ 1 kHz 179 Ω
Nhạy cảm
điện áp mạch hở, @ 1 kHz, điển hình
–48.0 dBV/Pa[1] (4.0 mV)
SPL tối đa 1 kHz ở 1% THD [2] 2500 Ω tải 150,5 dB
1000 Ω tải 144,0 dB
Tín hiệu-to-Noise Ratio [3] 64 dB
Phạm vi động @ 1 kHz 2500 Ω tải 120,5 dB
1000 Ω tải 114,0 dB
Mức cắt 20 Hz đến 20 kHz, 1% THD 2500 Ω tải 8,0 dBV
1000 Ω tải 1.0 dBV
Tự tiếng ồn tương đương SPL, A-weighted 30.0 dB SPL-A
Kết nối âm thanh chuyên nghiệp ba chân (XLR), cân bằng
Phân cực Áp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 2 với đối với pin 3
Nguồn điện 11–52 V DC [4] công suất Phantom (IEC-61938), 3,6 mA
Trọng lượng tịnh 12 g (0.6 oz.)

>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm:

Thông số kỹ thuật

Chủng loại Electret Condenser
Mẫu cực Cardioid
Tần số đáp ứng 20 đến 20.000 Hz
Trở kháng đầu ra @ 1 kHz 179 Ω
Nhạy cảm 
điện áp mạch hở, @ 1 kHz, điển hình
–48.0 dBV/Pa[1] (4.0 mV)
SPL tối đa 1 kHz ở 1% THD [2] 2500 Ω tải 150,5 dB
1000 Ω tải 144,0 dB
Tín hiệu-to-Noise Ratio [3] 64 dB
Phạm vi động @ 1 kHz 2500 Ω tải 120,5 dB
1000 Ω tải 114,0 dB
Mức cắt 20 Hz đến 20 kHz, 1% THD 2500 Ω tải 8,0 dBV
1000 Ω tải 1.0 dBV
Tự tiếng ồn tương đương SPL, A-weighted 30.0 dB SPL-A
Kết nối âm thanh chuyên nghiệp ba chân (XLR), cân bằng
Phân cực Áp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 2 với đối với pin 3
Nguồn điện 11–52 V DC [4] công suất Phantom (IEC-61938), 3,6 mA
Trọng lượng tịnh 12 g (0.6 oz.)

 

Thông số kỹ thuật
Chủng loại Electret Condenser
Mẫu cực Cardioid
Tần số đáp ứng 20 đến 20.000 Hz
Trở kháng đầu ra @ 1 kHz 179 Ω
Nhạy cảm 
điện áp mạch hở, @ 1 kHz, điển hình
–48.0 dBV/Pa[1] (4.0 mV)
SPL tối đa 1 kHz ở 1% THD [2] 2500 Ω tải 150,5 dB
1000 Ω tải 144,0 dB
Tín hiệu-to-Noise Ratio [3] 64 dB
Phạm vi động @ 1 kHz 2500 Ω tải 120,5 dB
1000 Ω tải 114,0 dB
Mức cắt 20 Hz đến 20 kHz, 1% THD 2500 Ω tải 8,0 dBV
1000 Ω tải 1.0 dBV
Tự tiếng ồn tương đương SPL, A-weighted 30.0 dB SPL-A
Kết nối âm thanh chuyên nghiệp ba chân (XLR), cân bằng
Phân cực Áp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 2 với đối với pin 3
Nguồn điện 11–52 V DC [4] công suất Phantom (IEC-61938), 3,6 mA
Trọng lượng tịnh 12 g (0.6 oz.)

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: