button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Bàn MIXER Yamaha DM3S (DM3 Standard)

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUDM3 Standard
Thương hiệuYamaha
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 46.882.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA Trung Chính Audio phân phối dụng cụ chơi nhạc và âm thanh yamaha chính hãng tại Việt Nam : Power Amplifier Yamaha , âm ly Yamaha , mixer Yamaha.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue
 

Digital Mixer Yamaha DM3S (DM3 Standard) bản tiêu chuẩn

Yamaha DM3S là bàn trộn digital mixer 22 kênh (channel) phiên bản tiêu chuẩn, có màn hình cảm ứng đa điểm trong thiết kế nhỏ gọn tối giản, để tối ưu cho sự linh hoạt, ứng dụng trong các nhu cầu live strwam, ghi âm trực tiếp, phòng thu studio với chất lượng âm thanh chuyên nghiệp.

Giới thiệu tổng quan dòng DM3

Một số đặc điểm chính của thiết bị:

  • Thiết kế tạo hình nhỏ gọn, độ thẩm mỹ và tính chuyên nghiệp cao dễ dàng vận hành
  • Mixer kỹ thuật số thao tác với màn hình cảm ứng đa điểm
  • Tỉ lệ lấy mẫu tốc độ cao lên đến 96 kHz cho âm thanh thuần khiết và chất lượng.
  • QuickPro Presets™ dùng để thiết lập nhanh với âm thanh chuyên nghiệp
  • Nhiều phần mềm đi kèm để tùy chỉnh chuyên nghiệp như QuickPro Presets™, Scene Presets, Cubase AI...
  • Kết hợp với DAW Remote để tinh giản quy trình sản xuất âm nhạc
  • Giao diện tùy chỉnh với nhiều ngôn ngữ, giúp cho việc vận hành trở nên đơn giản

DM3 | DM3S (Standard) : Ultra Compact 22 kênh Mixing Console

 

YAMAHA giới thiệu chi tiết dòng DM3

Hướng dẫn khởi động, kết nối mixer Yamaha DM3

Dòng DM3 : Mixing Input

Dòng DM3 : Mixing Output

Thông số kỹ thuật

Đầu vào analog 16 Mic/Line (12 XLR + 4 XLR/TRS Phones Combo)
Đầu ra analog 8 (XLR)
Dante - (không)
Mạng 1 (RJ-45)
USB đến máy chủ 1 (USB Type-B, USB2.0)
USB đến thiết bị 1 (USB loại A)
Thiết bị di động 1 (Điện thoại TRS)
DC 1 (XLR 4 chân, nguồn DC IN)
Giao diện người dùng 1x Màn hình cảm ứng đa điểm 9 inch, 9x fader (8 kênh + 1 chính), 1x bộ mã hóa vòng quay "Chạm và Xoay"
PC/máy Mac Ghi âm 18 bản nhạc, Phát lại 18 bản nhạc
Thiết bị lưu trữ USB Ghi 2 rãnh (ổ cứng USB/SSD/bộ nhớ flash), Phát lại 2 rãnh (ổ cứng USB/SSD/bộ nhớ flash)
Tỷ lệ tần số lấy mẫu 96 kHz / 48 kHz
Độ trễ tín hiệu Ít hơn 1,3 ms, (CH INPUT đến OMNI OUT, Fs=96 kHz)
Phản hồi thường xuyên +0,5, -1,0 dB 20 Hz-20 kHz, tham chiếu đến mức đầu ra danh nghĩa@1 kHz, INPUT đến OMNI OUT
Tổng méo hài Ít hơn 0,01 % 20 Hz - 20 kHz@+4 dBu thành 10 kΩ, INPUT tới OMNI OUT, Mức tăng đầu vào= Tối thiểu*1
Tiếng ồn đầu vào tương đương Loại -126 dBu, Mức tăng đầu vào = Tối đa.
Tiếng ồn đầu ra còn lại -84 dBu, tắt ST chính*2
Dải động Loại 110 dB, Bộ chuyển đổi DA, Loại 106 dB, INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
Xuyên âm -100 dB, các kênh INPUT/OMNI OUT liền kề, Độ lợi đầu vào = Tối thiểu. @1kHz*3
Yêu cầu năng lượng DC24 V/2,5 A, PA-L500 (100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz)
Sự tiêu thụ năng lượng 43 W
Kích thước (R x C x D) 320 mm × 455 mm × 140 mm
Trọng lượng 6.5 kg 
Thông số kỹ thuật
Đầu vào analog 16 Mic/Line (12 XLR + 4 XLR/TRS Phones Combo)
Đầu ra analog 8 (XLR)
Dante - (không)
Mạng 1 (RJ-45)
USB đến máy chủ 1 (USB Type-B, USB2.0)
USB đến thiết bị 1 (USB loại A)
Thiết bị di động 1 (Điện thoại TRS)
DC 1 (XLR 4 chân, nguồn DC IN)
Giao diện người dùng 1x Màn hình cảm ứng đa điểm 9 inch, 9x fader (8 kênh + 1 chính), 1x bộ mã hóa vòng quay "Chạm và Xoay"
PC/máy Mac Ghi âm 18 bản nhạc, Phát lại 18 bản nhạc
Thiết bị lưu trữ USB Ghi 2 rãnh (ổ cứng USB/SSD/bộ nhớ flash), Phát lại 2 rãnh (ổ cứng USB/SSD/bộ nhớ flash)
Tỷ lệ tần số lấy mẫu 96 kHz / 48 kHz
Độ trễ tín hiệu Ít hơn 1,3 ms, (CH INPUT đến OMNI OUT, Fs=96 kHz)
Phản hồi thường xuyên +0,5, -1,0 dB 20 Hz-20 kHz, tham chiếu đến mức đầu ra danh nghĩa@1 kHz, INPUT đến OMNI OUT
Tổng méo hài Ít hơn 0,01 % 20 Hz - 20 kHz@+4 dBu thành 10 kΩ, INPUT tới OMNI OUT, Mức tăng đầu vào= Tối thiểu*1
Tiếng ồn đầu vào tương đương Loại -126 dBu, Mức tăng đầu vào = Tối đa.
Tiếng ồn đầu ra còn lại -84 dBu, tắt ST chính*2
Dải động Loại 110 dB, Bộ chuyển đổi DA, Loại 106 dB, INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
Xuyên âm -100 dB, các kênh INPUT/OMNI OUT liền kề, Độ lợi đầu vào = Tối thiểu. @1kHz*3
Yêu cầu năng lượng DC24 V/2,5 A, PA-L500 (100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz)
Sự tiêu thụ năng lượng 43 W
Kích thước (R x C x D) 320 mm × 455 mm × 140 mm
Trọng lượng 6.5 kg 
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: