button chat zalo button chat zalo

Loa âm trần TOA IP-A1PC238

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUIP-A1PC238
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtJapan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Loa âm trần IP TOA IP-A1PC238 là một sản phẩm vượt trội, được thiết kế để mang lại chất lượng âm thanh tối ưu cho các không gian trong nhà. Với khả năng tích hợp cao và chất lượng âm thanh đáng tin cậy, TOA IP-A1PC238 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống âm thanh thông báo và phát nhạc nền.

1. Giới thiệu loa âm trần IP TOA IP-A1PC238

TOA IP-A1PC238 là loa âm trần hiện đại, sử dụng nguồn PoE và được tích hợp sẵn bộ khuếch đại 8W gọn nhẹ. Thiết kế loa tinh tế và phù hợp với nhiều loại không gian trong nhà, từ các hành lang trường học cho đến những khu vực thương mại và giải trí. Sản phẩm này được thiết kế để mang lại âm thanh rõ ràng và chất lượng cao, giúp người dùng dễ dàng quản lý và phát âm thanh qua hệ thống mạng.

Loa âm trần IP TOA IP-A1PC238

Loa âm trần IP TOA IP-A1PC238

2. Đặc điểm loa âm trần IP TOA IP-A1PC238

Chất lượng âm thanh ưu việt

Loa IP-A1PC238 có công suất 8W, đáp ứng tần số từ 60 Hz đến 20 kHz và cường độ âm thanh lên đến 94dB. Những thông số này đảm bảo rằng âm thanh phát ra từ loa luôn rõ ràng, trung thực và có khả năng phủ sóng tốt trong không gian sử dụng. Cho dù là phát thông báo hay phát nhạc nền, loa âm trần IP-A1PC238 đều có thể thực hiện tốt nhiệm vụ của mình.

Bộ nhớ trong tiện dụng

Một trong những ưu điểm đáng chú ý của TOA IP-A1PC238 là khả năng lưu trữ âm thanh nội bộ. Bộ nhớ trong của thiết bị có thể chứa tối đa 20 tệp âm thanh, giúp người dùng dễ dàng quản lý và phát lại các thông báo đã được thu âm trước. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống âm thanh thông báo, nơi cần phát đi các thông điệp cố định mà không cần phải kết nối với máy chủ hoặc nguồn phát bên ngoài.

Khả năng tích hợp linh hoạt

TOA IP-A1PC238 được thiết kế để tích hợp linh hoạt với các thiết bị VoIP và hệ thống quản lý video (VMS). Thiết bị hỗ trợ giao thức SIP và có thể tích hợp với 20 cổng đa điểm, cho phép phát thông báo theo nhóm hoặc theo vùng loa một cách dễ dàng. Ngoài ra, loa cũng hỗ trợ kênh âm thanh ngầm ONVIF, giúp tăng cường khả năng tích hợp với các hệ thống hiện đại khác. Nhờ đó, người dùng có thể điều khiển mọi hoạt động của loa từ xa thông qua API (HTTP) hoặc các ngõ vào điều khiển trực tiếp trên thiết bị.

Thiết kế tinh tế và bền bỉ

Về thiết kế, loa IP-A1PC238 có khung loa và mặt lưới làm bằng thép tấm được sơn màu trắng, mang lại vẻ ngoài tinh tế và phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau. Trọng lượng của loa là 880g, rất nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt. Loa được thiết kế dạng tròn, với kẹp lò xo giúp việc gắn lên trần trở nên đơn giản. Để lắp đặt loa âm trần, người dùng cần khoan lỗ có đường kính 200mm và yêu cầu về độ dày trần từ 5-25mm. Khi lắp đặt loa âm trần IP-A1PC238 có tính thẩm mỹ cao không gây ảnh hưởng đến không gian vốn có.

3. Lưu ý khi sử dụng loa âm trần IP TOA IP-A1PC238

Dù loa IP-A1PC238 có thiết kế hiện đại và bền bỉ, người dùng vẫn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và độ bền của sản phẩm. Để ngăn ngừa nguy cơ hỏa hoạn, không nên lắp đặt loa ở gần vật liệu cách nhiệt hoặc bọc phủ thiết bị bằng các vật liệu cách nhiệt hay tiêu âm. Ngoài ra, để tránh hư hại cho thiết bị, không nên lắp đặt loa ở những nơi ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao, nơi hơi nước có thể ngưng tụ và ảnh hưởng đến hoạt động của loa.

Loa âm trần IP TOA IP-A1PC238 là một giải pháp âm thanh đáng tin cậy và hiện đại cho các không gian trong nhà. Với chất lượng âm thanh xuất sắc, khả năng tích hợp linh hoạt và thiết kế tinh tế, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu của các hệ thống âm thanh thông báo và phát nhạc nền trong nhiều loại không gian khác nhau. Bất kể bạn cần một hệ thống âm thanh cho trường học, văn phòng, khu vui chơi giải trí hay cửa hàng bán lẻ, TOA IP-A1PC238 đều có thể đáp ứng một cách hiệu quả và ổn định. Hãy liên hệ tới hotline 0902.188.722 để được tư vấn chi tiết.

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện

PoE (IEEE802.3af Class 3)

Công suất tiêu thụ

12.95 W (ngõ ra định mức)

5 W (IEC62368-1)

Công suất ngõ ra định mức 

8 W

Cường độ âm

94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise)

Mức cường độ âm tối đa 

103 dB (8 W, 1 m)

Đáp tuyến tần số

60 Hz - 20 kHz (đỉnh -20 dB)

Bộ mã hóa âm thanh

PCMU (G.711u), PCMA (G.711a), G.722

Chế độ phát thông báo

Chế độ phát thông báo chuẩn SIP: kết nối server PCMU/PCMA/G.722, P2P/SIP 

Chế độ phát thông báo đa điểm: tự động nhận dạng bộ mã hóa PCMU/PCMA/G.722, 20 cổng

Chế độ phát thông báo VMS:kênh âm thanh ngầm ONVIF, PCMU

Chế độ phát bản tin lưu sẵn

Lưu ý: có thể thực hiện các chế độ thông báo theo thứ tự ưu tiên bằng chức năng cài đặt ưu tiên.

Bản tin lưu sẵn

Tối đa 20 bản tin (dung lượng ghi tối đa: 80 MB)

Định dạng file hỗ trợ

File WAV:tần số lấy mẫu 8/16/44.1/48 kHz, 8/16 bit, monaural/stereo

File MP3: tần số lấy mẫu 32/44.1/48 kHz, 64-320 kbps, CBR/VBR, monaural/stereo

Phát lặp lại: số lần lặp lại (1-10 lần), khoảng thời gian (5-3600 giây) hoặc hẹn giờ (thời gian bắt đầu cho đến thời gian kết thúc)

Khoảng thời gian: 0-99 giây, thời gian trễ: 0-99 giây

Trigger: ngõ vào điều khiển hoặc API từ xa (HTTP)

Mạng I/F

100BASE-TX, Auto MDI/MDI-X, cổng RJ-45 

Giao thức mạng

TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, ARP, ICMP, IGMPv3, NTP, SIP (RFC3261)

Ngõ vào điều khiển

2 kênh, ngõ vào tiếp điểm không điệp áp, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân)

Ngõ ra điều khiển

1 kênh, ngõ ra cực thu hở, điện áp hoạt động 30 V DC, dòng điều khiển: 10 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân)

Đèn hiển thị

LINK / ACT (xanh lục), STATUS (cam)

Độ chính xác thời gian

±13 giây/tháng

Điều chỉnh thời gian

Cài đặt thời gian thủ công, điều chỉnh thời gian bằng NTP server

Thời gian bảo vệ sự cố mất điện

24 giờ (thời gian duy trì RTC, ở 40 °C)

Kích thước lỗ khoét trần 

Lỗ gắn trần: Ø200 ±2 mm

Độ dày trần: 5 - 25 mm 

Phương thức gắn loa

Kẹp lò xo

Nhiệt độ cho phép

0 °C đến +50 °C

Độ ẩm cho phép

90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)

Vật liệu

Khung: thép tấm, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016)

Mặt lưới: thép tấm, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016)

Kích thước

  • 230 x 89 (S) mm

Khối lượng

880 g

Phụ kiện đi kèm

Giấy hướng dẫn khoét trần x 1, giắc tháo rời (6 chân, có sẵn trên thiết bị) x 1

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện

PoE (IEEE802.3af Class 3)

Công suất tiêu thụ

12.95 W (ngõ ra định mức)

5 W (IEC62368-1)

Công suất ngõ ra định mức 

8 W

Cường độ âm

94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise)

Mức cường độ âm tối đa 

103 dB (8 W, 1 m)

Đáp tuyến tần số

60 Hz - 20 kHz (đỉnh -20 dB)

Bộ mã hóa âm thanh

PCMU (G.711u), PCMA (G.711a), G.722

Chế độ phát thông báo

Chế độ phát thông báo chuẩn SIP: kết nối server PCMU/PCMA/G.722, P2P/SIP 

Chế độ phát thông báo đa điểm: tự động nhận dạng bộ mã hóa PCMU/PCMA/G.722, 20 cổng

Chế độ phát thông báo VMS:kênh âm thanh ngầm ONVIF, PCMU

Chế độ phát bản tin lưu sẵn

Lưu ý: có thể thực hiện các chế độ thông báo theo thứ tự ưu tiên bằng chức năng cài đặt ưu tiên.

Bản tin lưu sẵn

Tối đa 20 bản tin (dung lượng ghi tối đa: 80 MB)

Định dạng file hỗ trợ

File WAV:tần số lấy mẫu 8/16/44.1/48 kHz, 8/16 bit, monaural/stereo

File MP3: tần số lấy mẫu 32/44.1/48 kHz, 64-320 kbps, CBR/VBR, monaural/stereo

Phát lặp lại: số lần lặp lại (1-10 lần), khoảng thời gian (5-3600 giây) hoặc hẹn giờ (thời gian bắt đầu cho đến thời gian kết thúc)

Khoảng thời gian: 0-99 giây, thời gian trễ: 0-99 giây

Trigger: ngõ vào điều khiển hoặc API từ xa (HTTP)

Mạng I/F

100BASE-TX, Auto MDI/MDI-X, cổng RJ-45 

Giao thức mạng

TCP/IP, UDP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, ARP, ICMP, IGMPv3, NTP, SIP (RFC3261)

Ngõ vào điều khiển

2 kênh, ngõ vào tiếp điểm không điệp áp, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân)

Ngõ ra điều khiển

1 kênh, ngõ ra cực thu hở, điện áp hoạt động 30 V DC, dòng điều khiển: 10 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (6 chân)

Đèn hiển thị

LINK / ACT (xanh lục), STATUS (cam)

Độ chính xác thời gian

±13 giây/tháng

Điều chỉnh thời gian

Cài đặt thời gian thủ công, điều chỉnh thời gian bằng NTP server

Thời gian bảo vệ sự cố mất điện

24 giờ (thời gian duy trì RTC, ở 40 °C)

Kích thước lỗ khoét trần 

Lỗ gắn trần: Ø200 ±2 mm

Độ dày trần: 5 - 25 mm 

Phương thức gắn loa

Kẹp lò xo

Nhiệt độ cho phép

0 °C đến +50 °C

Độ ẩm cho phép

90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)

Vật liệu

Khung: thép tấm, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016)

Mặt lưới: thép tấm, sơn màu trắng (tương đương RAL 9016)

Kích thước

  • 230 x 89 (S) mm

Khối lượng

880 g

Phụ kiện đi kèm

Giấy hướng dẫn khoét trần x 1, giắc tháo rời (6 chân, có sẵn trên thiết bị) x 1

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *