button chat zalo button chat zalo

Bàn MIXER Yamaha DM7 - Digital Mixing Console hỗ trợ Dante

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUDM7
Thương hiệuYamaha
Nơi sản xuấtJapan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA Trung Chính Audio phân phối dụng cụ chơi nhạc và âm thanh yamaha chính hãng tại Việt Nam : Power Amplifier Yamaha , âm ly Yamaha , mixer Yamaha.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

Đại diện cho bước tiến lớn đó trong quá trình phát triển cả về hình thức, chức năng và tính linh hoạt. Mixer Yamaha DM7 sở hữu giao diện người dùng trực quan, thiết kế nhỏ gọn và bộ tính năng mạnh mẽ toàn diện đã khiến dòng sản phẩm này vượt trội hơn hẳn những chiếc mixer khác cùng loại trong lĩnh vực âm thanh.

Yamaha DM7 là bàn digital mixer Dante thế hệ mới dành cho live show, nhà hát, broadcast. Máy có 120 input, 48 mix bus, 12 matrix, Premium Rack (Portico, U76, Buss Comp…), Assist auto-setup, Split Mode cho FOH/Monitor độc lập, recording 2-track USB và multi-track 64 kênh qua Dante. Trung Chính Audio cung cấp chính hãng – tư vấn cấu hình – demo & lắp đặt. 

#1: Tổng quan về cấu tạo phần cứng, bố cục và kết nối của bàn mixer DM7

Điểm nổi bật của Yamaha DM7

  • Dante native: 144×144, Primary/Secondary, mount tới 24 thiết bị Rio.
  • Assist: tự động HA gain, đặt tên kênh, gợi ý fader – setup cực nhanh.
  • Split Mode: hai kỹ sư trộn song song FOH/Monitor trên cùng bàn.
  • Premium Rack: Portico 5033/5043, U76, Buss Comp 369, REV-X…
  • Recording: USB 2-track, USB-to-Host 18×18, Dante 64ch + Virtual Soundcheck.
  • Giao diện: 2 màn 12.1” + 7”, fader motor 100mm, workflow nhanh.

So sánh mixer kỹ thuật số DM7 và DM3S nhỏ gọn

Trong cùng hệ sinh thái bàn mixer kỹ thuật số của Yamaha, dòng DM3S và DM7 được xem như hai thế hệ khác nhau về quy mô và năng lực xử lý. Giữa hai phân khúc này, Yamaha DM7 Compact đóng vai trò trung gian, kết hợp sức mạnh của DM7 trong thân hình gọn hơn – lý tưởng cho những ai cần hiệu năng cao nhưng muốn tiết kiệm không gian.

Yamaha DM3S (Standard) là lựa chọn nhỏ gọn, phù hợp cho phòng họp, hội nghị, ban nhạc nhỏ hoặc những buổi biểu diễn cần thiết bị cơ động. Trong khi đó, Yamaha DM7 thuộc phân khúc chuyên nghiệp, được thiết kế cho live show, nhà hát và broadcast, tích hợp mạng Dante 144×144, chế độ Split Mode, AI Assist, và Premium Rack Portico – tất cả trong một workflow quen thuộc của Yamaha.

mixer-ky-thuat-so-yamaha

Nếu bạn đang sử dụng DM3S và muốn mở rộng hệ thống, nâng cấp lên DM7 là bước đi hợp lý. Cả hai đều chia sẻ triết lý vận hành giống nhau, giúp kỹ sư âm thanh dễ dàng chuyển đổi mà không cần học lại từ đầu. Với DM7, bạn có thêm nhiều kênh trộn, nhiều bus, khả năng ghi âm 64 kênh qua Dante, cùng độ linh hoạt cao hơn cho các dự án quy mô lớn.

🧩 Mối liên hệ giữa Yamaha DM7 và các dòng loa Yamaha

Bàn mixer Yamaha DM7 không chỉ là trung tâm xử lý âm thanh kỹ thuật số mà còn được thiết kế để tích hợp tối ưu với hệ sinh thái loa Yamaha, tạo thành một hệ thống đồng bộ từ đầu vào đến đầu ra. Nhờ nền tảng Yamaha Pro Audio Unified Workflow, DM7 có thể kết nối và tinh chỉnh trực tiếp cho nhfiều dòng loa khác nhau thông qua Dante Network hoặc AES/EBU Digital Out, đảm bảo tín hiệu số sạch, không suy hao, và độ trễ cực thấp.

so-do-he-thong-dante-voi-loa-yamaha-dzr-dhr-va-mixer-dm7

Mixer Yamaha DM7 kết hợp loa monitor DHR và loa fullrange DZR-D qua Dante network – hệ thống âm thanh digital end-to-end

Khi kết hợp DM7 với các dòng loa active Dante như Yamaha DZR-D, DXS-XLF-D, hệ thống có thể chạy hoàn toàn digital end-to-end, từ micro – mixer – loa mà không cần chuyển đổi tín hiệu analog. Với các dòng loa passive (CZR, CXS, VXC, VXS), DM7 có thể phối hợp cùng ampli Yamaha PX hoặc XMV series để điều khiển EQ, limiter, delay và crossover chuẩn cấu hình loa của hãng.

Trong những hệ thống cao cấp như nhà hát, hội trường, nhà thờ hoặc trung tâm hội nghị, DM7 thường đóng vai trò bộ não điều khiển trung tâm, kết nối qua Dante đến processor DME7, rồi phân phối tín hiệu ra các vùng loa Yamaha khác nhau (Main PA, Fill, Delay, Monitor). Toàn bộ cấu hình có thể lưu sẵn preset trong DM7 Scene, giúp kỹ sư âm thanh chỉ cần recall một chạm là hệ thống tự động cân chỉnh toàn bộ gain, EQ và routing phù hợp từng không gian.

Sự đồng bộ này là điểm mạnh riêng của Yamaha – một hãng hiếm hoi sản xuất đầy đủ từ mixer, ampli, đến loa và phần mềm kiểm soát. Vì vậy, Yamaha DM7 khi kết hợp với loa Yamaha tạo nên một hệ thống âm thanh có độ chính xác cao, nhất quán âm sắc, và vận hành ổn định trong thời gian dài.

----------------------∞∞∞-----------------------

SERIES VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ LÀM QUEN VỚI MIXER DM7

#2: Giới thiệu chi tiết về giao diện người dùng trên màn hình cảm ứng của mixer DM7, giúp người vận hành hiểu rõ cách điều hướng, truy cập menu và thao tác nhanh trên bàn mixer.

#3: Giới thiệu toàn bộ các phiên bản và phụ kiện mở rộng của dòng mixer Yamaha DM7, giúp người xem hiểu rõ sự khác biệt giữa các model (DM7, DM7 Compact, DM7 Control) cũng như lựa chọn cấu hình phù hợp cho từng ứng dụng âm thanh.

#4: Hướng dẫn người dùng thiết lập và trộn âm thanh từ một bàn DM7 hoàn toàn trống (blank desk) — giúp kỹ sư mới làm quen hiểu quy trình cơ bản trước khi vận hành thực tế.

#5: Hướng dẫn người dùng cách thiết lập hệ thống âm thanh mạng Dante cơ bản với dòng mixer DM7. Mục tiêu là giúp kỹ sư âm thanh hiểu nguyên lý và thao tác kết nối Dante từ đầu, chỉ cần một mạng IP thông thường.

#6 : Hướng dẫn chi tiết cách kết nối, cập nhật và đồng bộ thiết bị điều khiển mở rộng Yamaha DM7 Control với bàn mixer DM7/DM7 Compact. DM7 Control giúp tăng cường khả năng vận hành nhờ bổ sung fader, núm xoay, phím chức năng và jog wheel – lý tưởng cho live show, broadcast hoặc studio.

#7: Hướng dẫn chi tiết quy trình kích hoạt bản quyền phần mềm mở rộng (software package) dành cho dòng mixer Yamaha DM7, bao gồm Broadcast Package và Theatre Package. Hai gói này bổ sung các tính năng chuyên sâu cho các ứng dụng như truyền hình, nhà hát, sản xuất âm thanh chuyên nghiệp.

#8: Giới thiệu một tính năng hoàn toàn mới trên dòng mixer Yamaha DM7, mang tên Assist. Đây là công cụ trí tuệ hỗ trợ kỹ sư âm thanh (AI-like feature) giúp thiết lập nhanh hệ thống khi làm việc với ban nhạc live, sự kiện sân khấu, hay buổi biểu diễn có nhiều kênh tín hiệu.

#9: “Split Mode” - Đây là một trong những tính năng mới độc quyền của dòng DM7, cho phép hai kỹ sư âm thanh có thể vận hành hai mix độc lập trên cùng một bàn DM7, hoặc một kỹ sư có thể đồng thời xử lý mix chính (Front of House) và mix monitor cho nhạc công mà không làm ảnh hưởng đến nhau.

#10: “Preferences” - Video này tập trung vào các cài đặt cơ bản nhưng rất quan trọng trước khi bắt đầu trộn âm thanh, giúp kỹ sư cấu hình bàn mixer DM7 theo thói quen và phong cách làm việc cá nhân. Từ việc chọn ngôn ngữ hiển thị, hiệu chỉnh độ sáng, delay bù trễ, word clock, đến phân quyền người dùng — tất cả đều được trình bày chi tiết trong phần “Preferences”.

#11: “Bus Setup and Paired Channels” - Đây là video hướng dẫn chi tiết cách thiết lập hệ thống bus, kênh stereo và pairing – phần cốt lõi trong workflow của kỹ sư âm thanh khi vận hành mixer Yamaha DM7. Người xem sẽ học được cách cấu hình Mix Bus, Send Point, Pan Link và sử dụng tính năng “Follow” để đồng bộ điều khiển giữa các kênh.

#12: “Patching” - Đây là một video rất quan trọng trong toàn bộ chuỗi, vì nó hướng dẫn kỹ sư âm thanh cách định tuyến (routing) tín hiệu đầu vào – đầu ra (Input/Output Patch) trên bàn mixer DM7, bao gồm Dante, USB và slot mở rộng. Kỹ sư Yamaha giải thích chi tiết các chế độ hiển thị Patch View, thao tác nhanh Sequential Patch, và cách lưu lại các patch setup trong Scene hoặc Bookmark.

#13: Hướng dẫn thiết lập kết nối mạng giữa mixer Yamaha DM7 và các ứng dụng điều khiển từ xa — bao gồm DM7 Editor (trên PC), StageMix (trên iPad) và MonitorMix (trên smartphone). Đây là một phần cực kỳ quan trọng để vận hành hệ thống DM7 hiện đại trong môi trường không dây (Wi-Fi).

#14: Quy trình ghi âm trên DM7, từ ghi đơn giản 2 kênh qua USB cho tới multi-track 64 kênh qua Dante. Yamaha cũng hướng dẫn cách kết nối với phần mềm Nuendo Live, thực hiện Virtual Sound Check (diễn tập âm thanh ảo), và quản lý dữ liệu ghi âm chuyên nghiệp.

#15: Hướng dẫn chi tiết cách kết nối và vận hành các bộ I/O rack Dante thế hệ thứ 3 của Yamaha (Rio-D3 series) với bàn mixer DM7. Hai model chính được nhắc đến là Rio3224-D3 (32 in / 24 out) và Rio1608-D3 (16 in / 8 out), đều là thiết bị chuyên dụng cho hệ thống âm thanh số Dante.

Thông số kỹ thuật

Tổng quan
Kiểu bàn Digital Mixing Console, hỗ trợ Dante
Màn hình 2 × 12.1" multi-touch
1 × 7" multi-touch
Fader 28 fader (12 + 12 + 4), 100 mm, motorized & touch-sensitive
Chức năng trộn (Mixing Capacity)
Input channels 120 mono
Mix buses 48
Matrix 12 (hỗ trợ Input→Matrix)
Stereo buses 2
Cue buses 2
Kết nối & Mở rộng
Analog I/O 32 in (XLR, preamp recallable), 16 out (XLR)
Dante 144 in / 144 out, cổng Primary/Secondary, mount tối đa 24 thiết bị Dante; HA Remote tối đa 24 thiết bị; phát hiện tối đa 127 thiết bị
AES/EBU 2 in / 2 out (4 kênh mỗi cặp), có SRC
PY Slot (mở rộng) 1 slot (tối đa 64ch @48/96 kHz tùy card)
USB Audio (to Host) 18 in / 18 out qua USB-C (USB 2.0), hỗ trợ USB-MIDI
USB (mặt top) 2 × USB-A (lưu/đọc file, 2-track rec/play)
Word Clock / Network / GPI Word Clock In/Out (BNC), Ethernet, GPI 5 in / 5 out, TC In (SMPTE)
Phones 1 × TRS
Xử lý tín hiệu & Hiệu năng
Tần số lấy mẫu 48 kHz / 96 kHz (Internal/External; External ±200 ppm)
Độ trễ hệ thống < 1.5 ms (Input → OMNI OUT @96 kHz)
EQ & Dynamics (Input) HPF 20 Hz-2 kHz (−6/−12/−18/−24 dB/oct), LPF 20 Hz-20 kHz (−6/−12 dB/oct), 4-band Full PEQ (4 thuật toán, RTA overlay), Dynamics1 & 2: nhiều kiểu Comp/Gate/De-esser/FET/Diode-Bridge
EQ & Dynamics (Output) 8-band Full PEQ; GEQ trong EQ-Rack; Dynamics đa dạng như Input
Premium Rack / Effect Rack / EQ Rack Premium: 64 DSP (Portico 5033/5043/5045, U76, 2A, Comp276, Buss Comp 369, MBC4, DaNSe, EQ-1A, Dynamic EQ/4, REV-X, OpenDeck…); Effect: 16 DSP / 43 chương trình; EQ Rack: 32 DSP (31-band GEQ, Flex15GEQ, PEQ8; hỗ trợ RTA overlay)
Automixer & DCA Dan Dugan Automixer tối đa 64 kênh; 24 DCA; 12 Mute Group; 4 insert/1 điểm (input & output)
Scene & Recall 500 Scene; Recall Safe, Focus Recall, Fade Time, Selective Load/Save, Global Paste, Preview (No)
Phần mềm & Điều khiển
Ứng dụng/Phần mềm DM7 Editor (Win/Mac), DM7 StageMix, MonitorMix, Console File Converter, ProVisionaire Control/Touch; Nuendo Live Integration
Các tính năng hỗ trợ Split Mode, Assist (HA/Naming/Fader), Virtual Soundcheck, Wireless Mic Monitoring, Delay Compensation, OSC Server, DAW Remote, Port-to-Port
Gói phần mềm tuỳ chọn Broadcast Package (DEK-DM7-BR), Theatre Package (DEK-DM7-TH)
Thiết kế
Nguồn điện 100-240 V AC, 50/60 Hz; công suất 240 W; dual PSU dự phòng tích hợp (2 × V-Lock AC Inlet)
Kích thước (W × H × D) 793 × 324 × 564 mm (31.3" × 12.8" × 22.2")
Khối lượng 23.5 kg (51.8 lb)
Phụ kiện kèm theo AC power cord × 2, Dust cover, Cable hook, Owner's Manual, thông tin tải Nuendo Live & VST Rack Elements
Thông số kỹ thuật
Tổng quan
Kiểu bàn Digital Mixing Console, hỗ trợ Dante
Màn hình 2 × 12.1" multi-touch
1 × 7" multi-touch
Fader 28 fader (12 + 12 + 4), 100 mm, motorized & touch-sensitive
Chức năng trộn (Mixing Capacity)
Input channels 120 mono
Mix buses 48
Matrix 12 (hỗ trợ Input→Matrix)
Stereo buses 2
Cue buses 2
Kết nối & Mở rộng
Analog I/O 32 in (XLR, preamp recallable), 16 out (XLR)
Dante 144 in / 144 out, cổng Primary/Secondary, mount tối đa 24 thiết bị Dante; HA Remote tối đa 24 thiết bị; phát hiện tối đa 127 thiết bị
AES/EBU 2 in / 2 out (4 kênh mỗi cặp), có SRC
PY Slot (mở rộng) 1 slot (tối đa 64ch @48/96 kHz tùy card)
USB Audio (to Host) 18 in / 18 out qua USB-C (USB 2.0), hỗ trợ USB-MIDI
USB (mặt top) 2 × USB-A (lưu/đọc file, 2-track rec/play)
Word Clock / Network / GPI Word Clock In/Out (BNC), Ethernet, GPI 5 in / 5 out, TC In (SMPTE)
Phones 1 × TRS
Xử lý tín hiệu & Hiệu năng
Tần số lấy mẫu 48 kHz / 96 kHz (Internal/External; External ±200 ppm)
Độ trễ hệ thống < 1.5 ms (Input → OMNI OUT @96 kHz)
EQ & Dynamics (Input) HPF 20 Hz-2 kHz (−6/−12/−18/−24 dB/oct), LPF 20 Hz-20 kHz (−6/−12 dB/oct), 4-band Full PEQ (4 thuật toán, RTA overlay), Dynamics1 & 2: nhiều kiểu Comp/Gate/De-esser/FET/Diode-Bridge
EQ & Dynamics (Output) 8-band Full PEQ; GEQ trong EQ-Rack; Dynamics đa dạng như Input
Premium Rack / Effect Rack / EQ Rack Premium: 64 DSP (Portico 5033/5043/5045, U76, 2A, Comp276, Buss Comp 369, MBC4, DaNSe, EQ-1A, Dynamic EQ/4, REV-X, OpenDeck…); Effect: 16 DSP / 43 chương trình; EQ Rack: 32 DSP (31-band GEQ, Flex15GEQ, PEQ8; hỗ trợ RTA overlay)
Automixer & DCA Dan Dugan Automixer tối đa 64 kênh; 24 DCA; 12 Mute Group; 4 insert/1 điểm (input & output)
Scene & Recall 500 Scene; Recall Safe, Focus Recall, Fade Time, Selective Load/Save, Global Paste, Preview (No)
Phần mềm & Điều khiển
Ứng dụng/Phần mềm DM7 Editor (Win/Mac), DM7 StageMix, MonitorMix, Console File Converter, ProVisionaire Control/Touch; Nuendo Live Integration
Các tính năng hỗ trợ Split Mode, Assist (HA/Naming/Fader), Virtual Soundcheck, Wireless Mic Monitoring, Delay Compensation, OSC Server, DAW Remote, Port-to-Port
Gói phần mềm tuỳ chọn Broadcast Package (DEK-DM7-BR), Theatre Package (DEK-DM7-TH)
Thiết kế
Nguồn điện 100-240 V AC, 50/60 Hz; công suất 240 W; dual PSU dự phòng tích hợp (2 × V-Lock AC Inlet)
Kích thước (W × H × D) 793 × 324 × 564 mm (31.3" × 12.8" × 22.2")
Khối lượng 23.5 kg (51.8 lb)
Phụ kiện kèm theo AC power cord × 2, Dust cover, Cable hook, Owner's Manual, thông tin tải Nuendo Live & VST Rack Elements
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

 catalogue-download datasheet download

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *