Nguồn điện | 24 V DC (dải hoạt động: 20 40 V DC) Kiểu vặn ốc M3.5, khoảng cách giữa các ốc: 8.8 mm |
---|---|
Dòng tiêu thụ | Dưới 650 mA (20 V DC) |
Ngõ vào | -20 dB*, không cân bằng, số khe cắm mô-đun: 8 Các mô-đun có thể sử dụng: VX-200XR, VX-200XI, Mô-đun dòng 900 (M-01F, M-01M, M-01P, M-01S, M01T, M-03P, M-51F, M-51S, M-51T, M61F, M61S, M-6T, U-01F, U-01P, U-01R, U-01S, U-03R, U-03S, U-61S, U-61T) |
Ngõ ra âm thanh | Số bus âm thanh: 4 0 dB, cân bằng điện tử, cổng RJ 45 cái Cáp xoắn đôi ( Tiêu chuẩn TIA/EIA-568A) |
Ngõ ra theo dõi | 0 dB, cân bằng điện tử, cổng kết nối XLR ( 3 chân) |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz |
Tỷ lệ S/N | 60 dB hoặc hơn |
Độ méo tín hiệu | 0.5 % hoặc ít hơn |
Xuyên âm | Dưới -60 dB (1 kHz, 0 dB) |
Ngõ vào điều khiển | 16 ngõ vào, kiểu tiếp điểm khô không điện áp, điện áp mở: 17 V DC, Dòng ngắn mạch: dưới 5 mA, 2 cổng RJ45 |
Ngõ ra điều khiển | 16 ngõ ra, ngõ ra kiểu cực dương hở, điện áp: 30 V DC, Dòng điều khiển: dưới 5 mA, 2 cổng RJ45 |
Tiếng chuông | Có sẵn các tiếng chuông: 4 chuông (tăng dần)/ 4 chuông ( giảm dần)/ 2 tiếng chuông/ một tiếng chuông |
Hệ thống giao tiếp | PC (Phần mềm cài đặt dùng để cài đặt): cổng RS-232C ( 9 chân), VX-2000SF: cổng RJ45 cái, kiểu cáp xoắn ( tiêu chuẩn TIA/EIA-568A), LONWORK RS-485 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Thành phần | Khung: thép tấm, sơn mầu đen, độ bóng 30% |
Kích thước | 482 (R) × 132.6 (C) × 337 (S) mm |
Trọng lượng | 6.4 kg |
Phụ kiện | 2 Tai gắn tủ rack (được lắp lên thiết bị trước), 4 ốc lắp lên tủ, 7 tấn che, 14 ốc gắn tấm che. 1 CD phần mềm cài đặt, Cầu chỉ (T1.6 A L), Cầu chì (T6.3 A L) |
Tùy chọn | Mô-đun lưu bản tin: EV-200M, Biến áp: IT-450 |