Hệ thống chỉ đường nhanh
Giúp bạn đến shop nhanh nhất có thể
TOA MA-725F là mẫu amply mixer đa kênh tất cả trong 1 được thiết kế dành cho các ứng dụng âm thanh đa kênh, đa vùng hoặc kết hợp với ma trận âm thanh 6x4, bộ khuếch đại DSP và amply 4 kênh class D. TOA MA-725F được trang bị 4 đầu vào độc lập và 2 đầu vào ưu tiên là Mic/Line. TOA MA-725F cung cấp mức công suất âm thanh 250W 4 kênh ở 70V/100V.
Bên cạnh đó, TOA MM-700F là bộ tiền khuếch đại với 6 đầu vào và 4 đầu ra với khả năng điều khiển dễ dàng chức năng trộn âm thanh (mixer). Chức năng lựa chọn nguồn audio và điều khiển âm lượng có thể được thao tác dễ dàng thông qua bộ điều khiển từ xa. Cả TOA MA-725F và TOA MM-700F đều được thiết kế đặc trưng để ứng dụng cho các hệ thống âm thanh thông báo khẩn cấp , thông báo nhạc nền cho nhà hàng, quán rượu, cửa hàng bán lẻ, trường học và văn phòng.
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60 Hz | |
---|---|---|
Điện năng tiêu thụ | 1350 W (tại công suất ra), 200W (theo tiêu chuẩn cULus), 42.5 W (idle), 22 W hoặc thấp hơn (chế độ chờ) | |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-3 dB/ +1dB, LPF OFF) | |
Độ méo | 0.5 % hoặc thấp hơn, tại 1kHz, công suất ngõ ra | |
Đạt chứng chỉ | cULus 60065, EN60065, EN55032, EN55020, FCC part15 class A | |
Ngõ vào | Priority 1, 2: | Mic -60 dB/Line -10 dBV có thể chọn chế độ, 2.2 kΩ, cân bằng điện tử, giắc đấu nối rời |
LINE IN 1, 2, 3, 4: | -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, 2 cổng RCA (Stereo) | |
Ngõ ra | SPEAKER 1, 2, 3, 4: | 70 V (20 Ω), 100 V (40 Ω), giắc đấu nối rời |
LINE OUT 1, 2, 3, 4: | 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, RCA jack | |
MOH: | 0 dB*, 600 Ω, biến áp cân bằng, giắc đấu nối rời | |
Thiết lập DSP | 16 chế độ với 4 băng tần với từng ngõ ra riêng biệt, có thể lựa chọn | |
Tỷ lệ S/N | Mic: 60 dB* hoặc hơn, Line: 75 dB* hoặc hơn (A-weighted) | |
Chế độ ngắt tiếng | Thủ công / tự động | |
Thời gian ngắt | 50 ms - 10 giây, có thể tinh chỉnh được | |
Mức ưu tiên | PRIORITY 1 > PRIORITY 2 > LINE 1-4 | |
Điều khiển | POWER: | Công tắc ON/OFF, cổng bật tắt nguồn từ xa |
PRIORITY 1, 2: | Chọn chế độ MIC/LINE, điều chỉnh độ khuếch đại, gắn chức năng, tự động ngắt tiếng, tự động điều chỉnh độ nhạu, ngắt tiếng thủ công, điều chỉnh thời gian ngắt tiếng và trộn lẫn hai chế độ | |
LINE IN 1, 2, 3, 4: | Điều chỉnh độ khếch đại, công tắc hạn chế | |
OUTPUT 1, 2, 3, 4: | Chọn ngõ vào LINE IN 1-4, điều chỉnh khuếch đại ngõ ra, chọn chế độ 70V/100V, xét chế độ HPF, lựa chọn kênh DSP, chọn chức năng DSP có sẵn. | |
REMOTE 1, 2, 3, 4: | Kết nối với bảng điều chỉnh từ xa (RJ-45), công chắc xét chế độ kết nối từ xa | |
Đèn hiển thị | POWER: | 1 LED báo nguồn |
PRIORITY 1, 2: | 1 LED báo tín hiệu, 1 LED tín hiệu ngưỡng đỉnh | |
LINE IN 1, 2, 3, 4: | 1 LED báo tín hiệu, 1 LED tín hiệu ngưỡng đỉnh | |
OUTPUT 1, 2, 3, 4: |
2 đén LED báo kích hoạt ưu tiên, 1 LED báo kết nối từ xa, 4 LED báo chọn ngõ vào LINE, 1 LED tín hiệu, 1 LED báo đỉnh, 1 LED báo bảo vệ |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ | |
Độ ẩm cho phép | 35 % tới 80 % RH (không ngưng tụ) | |
Vật liệu |
Mặt trước: Nhôm, màu đen Vỏ: Thép sơn màu đen |
|
Kích thước | 420 (R) × 107.6 (C) × 350 (S) mm | |
Khối lượng | 7.6 kg | |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m) x1, Giắc cắm rời (5 chân x 2, 3 chân x 1, 2 chân x 4); Tai gắn tủ Rack x 2, Ốc vít gắn tai gắn tủ rackx 4, Hướng dẫn sử dụng x 1 | |
Phụ kiện tùy chọn | Bảng điều chỉnh gắn tường : WP-700 |
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60 Hz | |
---|---|---|
Điện năng tiêu thụ | 9 W (idle), 1 W hoặc thấp hơn (chế độ chờ) | |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-3 dB/ +1dB) | |
Độ méo | 0.5 % hoặc thấp hơn, tại 1kHz, công suất ngõ ra | |
Đạt chứng chỉ | cULus 60065, EN60065, EN55032, EN55020, FCC part15 class A | |
Ngõ vào | Priority 1, 2: | Mic -60 dB/Line -10 dBV có thể chọn chế độ, 2.2 kΩ, cân bằng điện tử, giắc đấu nối rời |
LINE IN 1, 2, 3, 4: | -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, 2 cổng RCA (Stereo) | |
Ngõ ra | SPEAKER 1, 2, 3, 4: | 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc đấu nối rời |
LINE OUT 1, 2, 3, 4: | 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng, RCA jack | |
MOH: | 0 dB*, 600 Ω, biến áp cân bằng, giắc đấu nối rời | |
Thiết lập DSP | 16 chế độ với 4 băng tần với từng ngõ ra riêng biệt, có thể lựa chọn | |
Tỷ lệ S/N | Mic: 60 dB* hoặc hơn, Line: 75 dB* hoặc hơn (A-weighted) | |
Chế độ ngắt tiếng | Thủ công / tự động | |
Thời gian ngắt | 50 ms - 10 giây, có thể tinh chỉnh được | |
Mức ưu tiên | PRIORITY 1 > PRIORITY 2 > LINE 1-4 | |
Điều khiển | POWER: | Công tắc ON/OFF, cổng bật tắt nguồn từ xa |
PRIORITY 1, 2: | Chọn chế độ MIC/LINE, điều chỉnh độ khuếch đại, gắn chức năng, tự động ngắt tiếng, tự động điều chỉnh độ nhạu, ngắt tiếng thủ công, điều chỉnh thời gian ngắt tiếng và trộn lẫn hai chế độ | |
LINE IN 1, 2, 3, 4: | Điều chỉnh độ khếch đại, công tắc hạn chế | |
OUTPUT 1, 2, 3, 4: | Chọn ngõ vào LINE IN 1-4, điều chỉnh khuếch đại ngõ ra, xét chế độ HPF, lựa chọn kênh DSP, chọn chức năng DSP có sẵn. | |
REMOTE 1, 2, 3, 4: | Kết nối với bảng điều chỉnh từ xa (RJ-45), công chắc xét chế độ kết nối từ xa | |
Đèn hiển thị | POWER: | 1 LED báo nguồn |
PRIORITY 1, 2: | 1 LED báo tín hiệu, 1 LED tín hiệu ngưỡng đỉnh | |
LINE IN 1, 2, 3, 4: | 1 LED báo tín hiệu, 1 LED tín hiệu ngưỡng đỉnh | |
OUTPUT 1, 2, 3, 4: |
2 đén LED báo kích hoạt ưu tiên, 1 LED báo kết nối từ xa, 4 LED báo chọn ngõ vào LINE, 1 LED tín hiệu, 1 LED báo đỉnh, 1 LED báo bảo vệ |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ | |
Độ ẩm cho phép | 35 % tới 80 % RH (không đọng xương) | |
Vật liệu |
Mặt trước: Nhôm, màu đen Vỏ: Thép sơn màu đen |
|
Kích thước | 420 (R) × 107.6 (C) × 350 (S) mm | |
Khối lượng | 5.7 kg | |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn (2 m) x1, Giắc cắm rời (5 chân x 2, 3 chân x 1, 2 chân x 4); Tai gắn tủ Rack x 2, Ốc vít gắn tai gắn tủ rackx 4, Hướng dẫn sử dụng x 1 | |
Phụ kiện tùy chọn | Bảng điều chỉnh gắn tường : WP-700 |