button chat zalo button chat zalo

ELX200 Series

Giới thiệu : Loa EV (Electro-Voice) ELX200
Trải nghiệm : Loa EV (Electro-Voice) Dòng ELX200

ELX200 : Dòng loa siêu trầm (Subwoofer)
ELX200 : Dòng loa toàn dải (full range)
Dàn âm thanh karaoke EV (Electro-Voice)
Dàn âm thanh karaoke EV (Electro-Voice)

CÁC SẢN PHẨM LOA ELECTRO-VOICE DÒNG ELX200

 POWERED ELX200-10P ELX200-12P ELX200-15P ELX200-12SP ELX200-18SP
 Ứng dụng Sử dụng trên chân loa/ kiểm âm sân khấu  Sử dụng trên chân loa/ kiểm âm sân khấu Sử dụng trên chân loa/ kiểm âm sân khấu  Loa bổ trợ âm trầm Loa bổ trợ âm trầm 
 Loa thành phần HF DH-1L 1” titanium compression driver DH-1L 1” titanium compression driver DH-1L 1” titanium compression driver - -
 Loa thành phần LF EVS-10M 254 mm (10”) EVS-12M 300 mm (12”) EVS-15M 381 mm (15”) EVS-12L 300 mm (12”) EVS-18L 457 mm (18”)
 Định mức công suất (Peak) 1200 W 1200 W  1200 W 1200 W  1200 W 
 Mức SPL tối đa 130 dB 130 dB 132 dB 129 dB  132 dB 
 Góc định hướng âm (HxV) 90° x 60° 90° x 60° 90° x 60°
 Dải tần số (-10 dB) 53 Hz-20 kHz 51 Hz-20 kHz 48 Hz-19 kHz 41 Hz-165 Hz  40 Hz-145 Hz
 Vật liệu thùng loa Polypropylene Polypropylene  Polypropylene  15 mm plywood with EVCoat  15 mm plywood with EVCoat 
 Quy trình xử lý tín hiệu số   QuickSmart DSP là trình xử lý tốt nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường. Ứng dụng có thể dễ dàng thiết lập thông qua các cài đặt sẵn; phù hợp hệ thống loa trầm/top; PEQ/GEQ 7 băng tần; 5 lựa chọn tùy chỉnh cài đặt giám sát trực quan các thiết bị; tinh chỉnh mức đầu vào và thiết bị đo; và bộ điều khiển hiệu ứng kỹ thuật số và âm lượng để tối ưu hóa cấu trúc khuếch đại, tất cả thao tác đều có thể thực hiện trên màn hình LCD màu.
 Giám sát và điều khiển từ xa Ứng dụng EV QuickSmart Mobile: cài đặt, điều khiển và giám sát không dây nhanh chóng lên đến 6 loa ZLX G2 cùng lúc, đồng thời nhận thông báo tức thì trong các trường hợp khẩn cấp. 
 Tần số crossover 1800 Hz 1700 Hz  1600 Hz  -
 Tần số high-pass - - - Electro-Voice full range speakers,
80/100/120/150 Hz 
Electro-Voice full range speakers,
80/100/120/150 Hz 
 Cổng kết nối 1x Stereo RCA input
2x XLR/TRS combo jack
1x XLR link output
1x stereo RCA input
2x XLR/TRS combo jack
1x XLR link output
1x stereo RCA input
2x XLR/TRS combo jack
1x XLR link output
2x XLR/TRS combo jack
2x XLR link output 
2x XLR/TRS combo jack
2x XLR link output 
 Cọc chân loa (3) M10 suspension points (3) M10 suspension points (3) M10 suspension points
 Trọng lượng 13.5 kg (29.9 Ibs) 15.6 kg (34.4 Ibs) 18.9 kg (41.7 Ibs)  19.1 kg (42.2 Ibs) 29.0 kg (64 Ibs) 
 Kích thước (WxHxD) 330 mm x 531 mm x 319 mm
(13.0” x 21.0” x 12.6”)
363 mm x 629 mm x 344 mm
(14.3” x 24.8” x 13.6”)
423 mm x 710 mm x 384 mm
(16.7” x 28.0” x 15.2”)
445 mm x 397 mm x 457 mm
(17.6” x 16.7” x 18.0”) 
507 mm x 600 mm x 574 mm
(20.0” x 23.7” x 22.6”) 
 Màu sắc Trắng hoặc đen
 Phụ kiện ELX200-10-CVR padded cover
ELX200-BRKT wall-mount bracket
EBK1-M10-3PACK forged M10
3 pack short shank eyebolt kit
ELX200-12-CVR padded cover
ELX200-BRKT wall-mount bracket
EBK1-M10-3PACK forged M10
3 pack short shank eyebolt kit
ELX200-15-CVR padded cover
ELX200-BRKT wall-mount bracket
EBK1-M10-3PACK forged M10
3 pack short shank eyebolt kit
ELX200-12S-CVR padded cover
ASP-58 adjustable sub pole M20 
ELX200-18S-CVR padded cover
ASP-58 adjustable sub pole M20 
 PASSIVE ELX200-10 ELX200-12 ELX200-15 ELX200-12S ELX200-18S
 Ứng dụng Sử dụng trên chân loa/ kiểm âm sân khấu Sử dụng trên chân loa/ kiểm âm sân khấu Sử dụng trên chân loa/ kiểm âm sân khấu Loa bổ trợ âm trầm Loa bổ trợ âm trầm
 Loa thành phần HF DH-1L 1” titanium compression driver DH-1L 1” titanium compression driver DH-1L 1” titanium compression driver  -
 Loa thành phần LF EVS-10M 254 mm (10”) EVS-12M 300 mm (12”) EVS-15M 381 mm (15”) EVS-12L 300 mm (12”) EVS-12L 300 mm (12”)
 Định mức công suất (Peak) 300 W continuous, 1200 W peak 300 W continuous, 1200 W peak 300 W continuous, 1200 W peak  400 W continuous, 1600 W peak  400 W continuous, 1600 W peak
 Mức SPL tối đa 127 dB 128 dB 130 dB  129 dB  133 dB
 Góc định hướng âm (HxV) 90° x 60° 90° x 60° 90° x 60° - -
 Dải tần số (-10 dB) 49 Hz-22 kHz  51 Hz-20 kHz  52 Hz-19 kHz 33 Hz-300 Hz  28 Hz-300 Hz 
 Vật liệu thùng loa Polypropylene Polypropylene Polypropylene 15 mm plywood with EVCoat  15 mm plywood with EVCoat 
 Tần số crossover 2000 Hz 1700 Hz 1600 Hz
 Tần số high-pass 55 Hz 50 Hz 42 Hz 42 Hz  35 Hz 
 Cổng kết nối Dual NL4
 Cọc chân loa (3) M10 suspension points (3) M10 suspension points (3) M10 suspension points
 Trọng lượng 13.4 kg (29.6 Ibs) 15.2 kg (33.4 Ibs) 18.7 kg (41.2 Ibs)  17.2 kg (38.0 Ibs)  26.6 kg (58.7 Ibs)
 Kích thước (WxHxD) 330 mm x 531 mm x 319 mm
(13.0” x 21.0” x 12.6”)
363 mm x 629 mm x 344 mm
(14.3” x 24.8” x 13.6”)
423 mm x 710 mm x 384 mm
(16.6” x 28.0” x 15.1”)
445 mm x 397 mm x 457 mm
(17.6” x 16.7” x 18.0”) 
507 mm x 600 mm x 574 mm
(20.0” x 23.7” x 22.6”)
 Màu sắc Trắng hoặc đen
 Phụ kiện ELX200-10-CVR padded cover
ELX200-BRKT wall-mount bracket
EBK1-M10-3PACK forged M10
3 pack short shank eyebolt kit
ELX200-12-CVR padded cover
ELX200-BRKT wall-mount bracket
EBK1-M10-3PACK forged M10
3 pack short shank eyebolt kit
ELX200-15-CVR padded cover
ELX200-BRKT wall-mount bracket
EBK1-M10-3PACK forged M10
3 pack short shank eyebolt kit
 ELX200-12S-CVR padded cover
ASP-58 adjustable sub pole M20
 ELX200-18S-CVR padded cover
ASP-58 adjustable sub pole M20
 Bộ khuếch đại Dynacord tương ứng L1800FD, L2800FD L1800FD, L2800FD L1800FD, L2800FD L2800FD  L2800FD 

DOWNLOAD

CATALOGUE
DATASHEET
SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *