button chat zalo button chat zalo

Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUM-633D CE
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 48.137.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Điểm nổi bật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE:

M-633D là bộ trộn kỹ thuật số gồm 12 kênh ngõ vào (6 ngõ vào mono, 3 ngõ vào kỹ thuật số) và 6 kênh ngõ ra (2 ngõ ra mono, 1 ngõ ra kỹ thuật số, 1 ngõ ra ghi âm kỹ thuật số). Nhờ có 2 kênh mono và 1 kênh kỹ thuật số đường bus, mỗi tín hiệu đầu vào sẽ được chỉ định cho một đường bus riêng.

Bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE

Bên cạnh đó, thiết bị còn bao gồm các chức năng xử lý tín hiệu như: Automatic Resonance Control function (ARC), Chống phản hồi (FBS), Automatic Clipguard function (ACG), and Automatic Mute function (AUTO MUTE). M-633D có thể trình bày các bản nhạc bằng bộ xử lý tự động mà không cần tới nhạc cụ acoustic. Thiết bị có thể được đặt trong tủ rack EIA (kích cỡ IU).

II. Thông số kỹ thuật của bộ xử lý trộn kỹ thuật số TOA M-633D CE:

 Power Source  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Power Consumption  14 W
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz
 Sampling Frequency  48 kHz
 Dynamic Range  90 dB or more (IHF-A weighted)
 Distortion  0.03 % or less, 1 kHz, -10 dB(*4) input, 0 dB(*4) output
 (20 Hz - 20 kHz BPF)
 Input  6 monaural input channels (MONO IN 1 - 6),
 selectable independently from 3 types of inputs below for each channel
 LINE
 : -10 dB(*4), 2.4 KΩ
 MIC
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 PHANTOM
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 supplies phantom power of +24 V DC, 10 mA
 electronically balanced
 Removable terminal block (3 pins), phone jack
 3 stereo inputs (L, R) (STEREO IN 1 - 3)
 -10 dB(*4)/ 10 kΩ,
 RCA jack (STEREO IN 1 - 3), Stereo mini jack (ST IN 1)
 Output  2 monaural output channels (MONO OUT 1, 2)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo output (L, R) channel (ST OUT L, R)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo recording output (L, R) channel (REC OUT L, R)
 -10 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), RCA jack
 Bus Line  Monaural channel × 2, Stereo channel × 1
 AD Converter  24 bits
 DA Converter  24 bits
 
Signal Processing
 Automatic Resonance Control Function  3 output channels (each monaural output channel, stereo output L, R),
 independent settings for each channel, automatic creation of EQ curves
 (for sound field compensation)
 ARC measurement start switch × 1, Function ON/OFF check indicator × 1
 Feedback Suppression Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Function ON/OFF switch × 6, Function ON/OFF check indicator × 6
 Automatic Clipguard Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Automatic Mute Function  Function ON/OFF switch × 1
 Input Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Output Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Finish  Panel: Aluminum, black, hairline
 Case: Precoated steel sheet, black, 30 % gloss
 Dimensions  420 (W) × 44 (H) × 341.3 (D) mm (16.54" × 1.73" × 13.44")
 Weight  4 kg (8.82 lb)
 Accessories  Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Removable terminal plug (3 pins) ……10,
 Rubber foot ……4, Rack mounting bracket ……2,
 Machine screw (M3 × 8) ……6, Rack mounting screw (5 × 12) ……4



Thông số kỹ thuật

 Power Source  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Power Consumption  14 W
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz
 Sampling Frequency  48 kHz
 Dynamic Range  90 dB or more (IHF-A weighted)
 Distortion  0.03 % or less, 1 kHz, -10 dB(*4) input, 0 dB(*4) output
 (20 Hz - 20 kHz BPF)
 Input  6 monaural input channels (MONO IN 1 - 6),
 selectable independently from 3 types of inputs below for each channel
 LINE
 : -10 dB(*4), 2.4 KΩ
 MIC
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 PHANTOM
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 supplies phantom power of +24 V DC, 10 mA
 electronically balanced
 Removable terminal block (3 pins), phone jack
 3 stereo inputs (L, R) (STEREO IN 1 - 3)
 -10 dB(*4)/ 10 kΩ,
 RCA jack (STEREO IN 1 - 3), Stereo mini jack (ST IN 1)
 Output  2 monaural output channels (MONO OUT 1, 2)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo output (L, R) channel (ST OUT L, R)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo recording output (L, R) channel (REC OUT L, R)
 -10 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), RCA jack
 Bus Line  Monaural channel × 2, Stereo channel × 1
 AD Converter  24 bits
 DA Converter  24 bits
 
Signal Processing
 Automatic Resonance Control Function  3 output channels (each monaural output channel, stereo output L, R),
 independent settings for each channel, automatic creation of EQ curves
 (for sound field compensation)
 ARC measurement start switch × 1, Function ON/OFF check indicator × 1
 Feedback Suppression Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Function ON/OFF switch × 6, Function ON/OFF check indicator × 6
 Automatic Clipguard Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Automatic Mute Function  Function ON/OFF switch × 1
 Input Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Output Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Finish  Panel: Aluminum, black, hairline
 Case: Precoated steel sheet, black, 30 % gloss
 Dimensions  420 (W) × 44 (H) × 341.3 (D) mm (16.54" × 1.73" × 13.44")
 Weight  4 kg (8.82 lb)
 Accessories  Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Removable terminal plug (3 pins) ……10,
 Rubber foot ……4, Rack mounting bracket ……2,
 Machine screw (M3 × 8) ……6, Rack mounting screw (5 × 12) ……4
Thông số kỹ thuật
 Power Source  220 - 240 V AC, 50/60 Hz
 Power Consumption  14 W
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz
 Sampling Frequency  48 kHz
 Dynamic Range  90 dB or more (IHF-A weighted)
 Distortion  0.03 % or less, 1 kHz, -10 dB(*4) input, 0 dB(*4) output
 (20 Hz - 20 kHz BPF)
 Input  6 monaural input channels (MONO IN 1 - 6),
 selectable independently from 3 types of inputs below for each channel
 LINE
 : -10 dB(*4), 2.4 KΩ
 MIC
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 PHANTOM
 : -46 dB(*4), 2.4 KΩ
 supplies phantom power of +24 V DC, 10 mA
 electronically balanced
 Removable terminal block (3 pins), phone jack
 3 stereo inputs (L, R) (STEREO IN 1 - 3)
 -10 dB(*4)/ 10 kΩ,
 RCA jack (STEREO IN 1 - 3), Stereo mini jack (ST IN 1)
 Output  2 monaural output channels (MONO OUT 1, 2)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo output (L, R) channel (ST OUT L, R)
 0 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), electronically balanced,
 removable terminal block (3 pins)
 1 stereo recording output (L, R) channel (REC OUT L, R)
 -10 dB(*4) (applicable load: 1 kΩ or more), RCA jack
 Bus Line  Monaural channel × 2, Stereo channel × 1
 AD Converter  24 bits
 DA Converter  24 bits
 
Signal Processing
 Automatic Resonance Control Function  3 output channels (each monaural output channel, stereo output L, R),
 independent settings for each channel, automatic creation of EQ curves
 (for sound field compensation)
 ARC measurement start switch × 1, Function ON/OFF check indicator × 1
 Feedback Suppression Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Function ON/OFF switch × 6, Function ON/OFF check indicator × 6
 Automatic Clipguard Function  6 channels (each monaural input channel),
 independent settings for each channel
 Automatic Mute Function  Function ON/OFF switch × 1
 Input Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Output Level Indicator  2-color LED indicator: Green (for appropriate level)/red (for peak level)
 Finish  Panel: Aluminum, black, hairline
 Case: Precoated steel sheet, black, 30 % gloss
 Dimensions  420 (W) × 44 (H) × 341.3 (D) mm (16.54" × 1.73" × 13.44")
 Weight  4 kg (8.82 lb)
 Accessories  Power cord (2 m (6.56 ft)) ……1, Removable terminal plug (3 pins) ……10,
 Rubber foot ……4, Rack mounting bracket ……2,
 Machine screw (M3 × 8) ……6, Rack mounting screw (5 × 12) ……4
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *