button chat zalo button chat zalo

Hệ thống hội nghị truyền hình 4 điểm cầu CISCO Room Kit Plus

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKURoom Kit Plus
Thương hiệuCisco
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Tổng quan hệ thống hội nghị truyền hình 4 điểm cầu CISCO Room Kit Plus

Cisco Webex Room Kit Plus là một trọng những hệ thống hội nghị truyền hình hiện đại nhất nhất của Cisco. Là phiên bản nâng cấp mạnh mẽ của Webex Room Kit, hệ thống được trang bị bộ 4 camera cho chất lượng hình ảnh lên tới 4K cùng tính năng thông minh cho phép tự động bắt hình người họp (auto tracking voice, video).  Webex Room Kit Plus là sự lựa chọn lý tưởng cho các phòng họp có kích thước trung bình.….

II. Thông số kỹ thuật

Phần mềm tương thích

  • Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 or later, and Cisco Webex Room OS

Băng thông

  • Up to 6 Mbps point-to-point

Băng thông đáp ứng/ chất lượng hình ảnh

  • 720p30 from 768 kbps
  • 720p60 from 1152 kbps
  • 1080p30 from 1472 kbps
  • 1080p60 from 2560 kbps

Mã hóa Video

  • H.264, H.265, and H.263 for TANDBERG ™ MXP interoperability only

Đầu vào Video

  • One HDMI input supports formats up to maximum 1080p60
  • Two HDMI inputs support formats up to maximum 4K (3840 x 2160) at 30 fps including HD1080p60
  • Extended Display Identification Data (EDID)
  • Consumer Electronics Control (CEC) 2.0

Đầu ra Video

  • Two HDMI outputs support formats up to 3840 x 2160p60 (4Kp60)
  • Consumer Electronics Control (CEC) 2.0

Bộ bốn camera tích hợp

  • (4) 5K CMOS sensors with machine intelligent switching; providing single HD output at 1080p
  • Support up to 60 fps
  • 15.1 MP image sensor
  • 1/1.7 CMOS
  • 5x digital zoom (3 tele-lenses each with 50° horizontal field of view)
  • f/2.0 aperture
  • 83° horizontal field of view; 51.5° vertical field of view
  • Auto-framing (audio + face detect)
  • 5120 x 2880 pixel resolution
  • Auto focus, brightness, and white balance
  • Focus distance 1 m to infinity

Các chuẩn âm thanh

  • G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, and Opus

Đầu vào âm thanh

  • Three microphones, 4-pin mini-jack
  • Embedded audio on two HDMI inputs

Đầu ra âm thanh

  • 1 line out mini-jack (stereo) (Codec Plus)
  • 1 RCA output for subwoofer (Quad Camera)
  • Embedded audio on one HDMI output
  • HDMI input #1 supports Audio Return Channel (ARC): Audio output to Quad Camera

Loa tích hợp

  • High-quality speakers
  • Frequency response: 70 Hz to 20 kHz
  • Max output level SPL 90dB

Micro tích hợp

  • 6-element microphone array for accurate speaker tracking

Tính năng luồng kép

  • H.239 (H.323) dual stream
  • Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream
  • Support resolutions up to 3840 x 2160p5 (4Kp5),1080p30 and 720p60

Chia sẻ không dây

  • Cisco Webex Teams appt (up to 3840 x 2160p5)
  • Cisco Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5)

Tính năng đa điểm (Yêu cầu nâng cấp)

  • Adaptive SIP/H.323 MultiSite:

◦   3-way resolution up to 1080p30 + content up to 4Kp5

◦   4-way resolution up to 720p30 + content up to 4Kp5

  • Full individual audio and video transcoding
  • H.323/SIP/VoIP in the same conference
  • Support for presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 3840 x 2160p5
  • Best Impression (automatic continuous presence layouts)
  • Encryption and dual stream from any site

Giao thức kết nối

  • H.323
  • SIP
  • Cisco Webex
  • ISDN PRI/BRI using the optional ISDN Link

Giao thức mạng

  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for LAN
  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for direct pairing with camera (camera control)
  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 with PoE, for direct pairing with Touch 10
  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz and 5 GHz for LAN
  • 2x2 multiple input and multiple output (MIMO)

Cổng giao tiếp khác

  • USB 2.0 port, mUSB, factory reset pinhole

Nguồn điện

  • 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC input
  • Average 20 W, peak 70W
  • Quad camera must be used with power supply FSP FSP070-AHAN2 or AcBel ADF019

Thông số kỹ thuật

Phần mềm tương thích

  • Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 or later, and Cisco Webex Room OS

Băng thông

  • Up to 6 Mbps point-to-point

Băng thông đáp ứng/ chất lượng hình ảnh

  • 720p30 from 768 kbps
  • 720p60 from 1152 kbps
  • 1080p30 from 1472 kbps
  • 1080p60 from 2560 kbps

Mã hóa Video

  • H.264, H.265, and H.263 for TANDBERG ™ MXP interoperability only

Đầu vào Video

  • One HDMI input supports formats up to maximum 1080p60
  • Two HDMI inputs support formats up to maximum 4K (3840 x 2160) at 30 fps including HD1080p60
  • Extended Display Identification Data (EDID)
  • Consumer Electronics Control (CEC) 2.0

Đầu ra Video

  • Two HDMI outputs support formats up to 3840 x 2160p60 (4Kp60)
  • Consumer Electronics Control (CEC) 2.0

Bộ bốn camera tích hợp

  • (4) 5K CMOS sensors with machine intelligent switching; providing single HD output at 1080p
  • Support up to 60 fps
  • 15.1 MP image sensor
  • 1/1.7 CMOS
  • 5x digital zoom (3 tele-lenses each with 50° horizontal field of view)
  • f/2.0 aperture
  • 83° horizontal field of view; 51.5° vertical field of view
  • Auto-framing (audio + face detect)
  • 5120 x 2880 pixel resolution
  • Auto focus, brightness, and white balance
  • Focus distance 1 m to infinity

Các chuẩn âm thanh

  • G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, and Opus

Đầu vào âm thanh

  • Three microphones, 4-pin mini-jack
  • Embedded audio on two HDMI inputs

Đầu ra âm thanh

  • 1 line out mini-jack (stereo) (Codec Plus)
  • 1 RCA output for subwoofer (Quad Camera)
  • Embedded audio on one HDMI output
  • HDMI input #1 supports Audio Return Channel (ARC): Audio output to Quad Camera

Loa tích hợp

  • High-quality speakers
  • Frequency response: 70 Hz to 20 kHz
  • Max output level SPL 90dB

Micro tích hợp

  • 6-element microphone array for accurate speaker tracking

Tính năng luồng kép

  • H.239 (H.323) dual stream
  • Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream
  • Support resolutions up to 3840 x 2160p5 (4Kp5),1080p30 and 720p60

Chia sẻ không dây

  • Cisco Webex Teams appt (up to 3840 x 2160p5)
  • Cisco Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5)

Tính năng đa điểm (Yêu cầu nâng cấp)

  • Adaptive SIP/H.323 MultiSite:

◦   3-way resolution up to 1080p30 + content up to 4Kp5

◦   4-way resolution up to 720p30 + content up to 4Kp5

  • Full individual audio and video transcoding
  • H.323/SIP/VoIP in the same conference
  • Support for presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 3840 x 2160p5
  • Best Impression (automatic continuous presence layouts)
  • Encryption and dual stream from any site

Giao thức kết nối

  • H.323
  • SIP
  • Cisco Webex
  • ISDN PRI/BRI using the optional ISDN Link

Giao thức mạng

  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for LAN
  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for direct pairing with camera (camera control)
  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 with PoE, for direct pairing with Touch 10
  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz and 5 GHz for LAN
  • 2x2 multiple input and multiple output (MIMO)

Cổng giao tiếp khác

  • USB 2.0 port, mUSB, factory reset pinhole

Nguồn điện

  • 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC input
  • Average 20 W, peak 70W
  • Quad camera must be used with power supply FSP FSP070-AHAN2 or AcBel ADF019
Thông số kỹ thuật

Phần mềm tương thích

  • Cisco Collaboration Endpoint Software Version 9.0 or later, and Cisco Webex Room OS

Băng thông

  • Up to 6 Mbps point-to-point

Băng thông đáp ứng/ chất lượng hình ảnh

  • 720p30 from 768 kbps
  • 720p60 from 1152 kbps
  • 1080p30 from 1472 kbps
  • 1080p60 from 2560 kbps

Mã hóa Video

  • H.264, H.265, and H.263 for TANDBERG ™ MXP interoperability only

Đầu vào Video

  • One HDMI input supports formats up to maximum 1080p60
  • Two HDMI inputs support formats up to maximum 4K (3840 x 2160) at 30 fps including HD1080p60
  • Extended Display Identification Data (EDID)
  • Consumer Electronics Control (CEC) 2.0

Đầu ra Video

  • Two HDMI outputs support formats up to 3840 x 2160p60 (4Kp60)
  • Consumer Electronics Control (CEC) 2.0

Bộ bốn camera tích hợp

  • (4) 5K CMOS sensors with machine intelligent switching; providing single HD output at 1080p
  • Support up to 60 fps
  • 15.1 MP image sensor
  • 1/1.7 CMOS
  • 5x digital zoom (3 tele-lenses each with 50° horizontal field of view)
  • f/2.0 aperture
  • 83° horizontal field of view; 51.5° vertical field of view
  • Auto-framing (audio + face detect)
  • 5120 x 2880 pixel resolution
  • Auto focus, brightness, and white balance
  • Focus distance 1 m to infinity

Các chuẩn âm thanh

  • G.711, G.722, G.722.1, G.729, AAC-LD, and Opus

Đầu vào âm thanh

  • Three microphones, 4-pin mini-jack
  • Embedded audio on two HDMI inputs

Đầu ra âm thanh

  • 1 line out mini-jack (stereo) (Codec Plus)
  • 1 RCA output for subwoofer (Quad Camera)
  • Embedded audio on one HDMI output
  • HDMI input #1 supports Audio Return Channel (ARC): Audio output to Quad Camera

Loa tích hợp

  • High-quality speakers
  • Frequency response: 70 Hz to 20 kHz
  • Max output level SPL 90dB

Micro tích hợp

  • 6-element microphone array for accurate speaker tracking

Tính năng luồng kép

  • H.239 (H.323) dual stream
  • Binary Floor Control Protocol (BFCP) (SIP) dual stream
  • Support resolutions up to 3840 x 2160p5 (4Kp5),1080p30 and 720p60

Chia sẻ không dây

  • Cisco Webex Teams appt (up to 3840 x 2160p5)
  • Cisco Intelligent Proximity client (up to 1920 x 1080p5)

Tính năng đa điểm (Yêu cầu nâng cấp)

  • Adaptive SIP/H.323 MultiSite:

◦   3-way resolution up to 1080p30 + content up to 4Kp5

◦   4-way resolution up to 720p30 + content up to 4Kp5

  • Full individual audio and video transcoding
  • H.323/SIP/VoIP in the same conference
  • Support for presentation (H.239/BFCP) from any participant at resolutions up to 3840 x 2160p5
  • Best Impression (automatic continuous presence layouts)
  • Encryption and dual stream from any site

Giao thức kết nối

  • H.323
  • SIP
  • Cisco Webex
  • ISDN PRI/BRI using the optional ISDN Link

Giao thức mạng

  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for LAN
  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 for direct pairing with camera (camera control)
  • 1 Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 with PoE, for direct pairing with Touch 10
  • Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac 2.4 GHz and 5 GHz for LAN
  • 2x2 multiple input and multiple output (MIMO)

Cổng giao tiếp khác

  • USB 2.0 port, mUSB, factory reset pinhole

Nguồn điện

  • 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 12V DC input
  • Average 20 W, peak 70W
  • Quad camera must be used with power supply FSP FSP070-AHAN2 or AcBel ADF019
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

CISCO Room Kit Plus Excel               CISCO Room Kit Plus pdf

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *